Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réduire


[se réduire]
tự động từ
quy lại là, chỉ là
Ses économies se réduisent à peu de chose
tiết kiệm của anh ấy chỉ là ít thôi
biến thành
Se réduire en cendres
biến thành tro
tự hạn chế
Se réduire au strict nécessaire
hạn chế đến mức tối cần thiết
ăn tiêu bớt đi
Obligé de se réduire
bắt buộc phải ăn tiêu bớt đi
cô lại, đặc lại


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.